CARD MÀN HÌNH COLORFUL GTX 1650 4GB GDDR6 NB 4GD6-V
Liên hệ
-
Thông số sản phẩmDòng chip: GeForce® GTX 1650
-
Dòng sản phẩm: Colorful Series
-
Màu CUDA: 896Bộ nhớ: 4GB GDDR6
-
Giao diện bộ nhớ: 128bitĐầu nguồn: 6pinTDP: 75W
-
Công xuất màn hình: DP+HDMI+DVI
-
Nguồn đề nghị: 400WSố khe: 2 slot
Card Màn Hình Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V được thiết kế với hiệu suất đồ họa đột phá, đem tới trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
Bộ đổ bóng TURING
Sở hữu khả năng thực thi đồng thời phép toán số nguyên và phép toán dấu phẩy động, công nghệ đổ bóng thích ứng và kiến trúc bộ nhớ hợp nhất mới có dung lượng bộ nhớ đệm gấp đôi so với phiên bản tiền nhiệm, bộ đổ bóng Turing giúp tăng mạnh hiệu suất trên các tựa game ngày nay.
Tiết kiệm năng lượng
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V chỉ ăn tối đa 75W nên nó tiết kiệm năng lượng gấp 1,4 lần so với thế hệ trước, đảm bảo trải nghiệm game nhanh, mát và êm hơn nhờ vào các đặc tính đồ họa tiên tiến của kiến trúc Turing.
Hiệu suất tuyệt vời
Dễ dàng nâng cấp PC của bạn và sẵn sàng chơi game với hiệu suất gấp tới 2 lần so với GeForce GTX 950 và nhanh hơn tới 70% so với GTX 1050 trên các game mới nhất.
NVIDIA Studio hoàn thiện ý tưởng nhanh hơn
Tạo dựng không giới hạn. Studio sẽ kết hợp GPU NVIDIA GeForce với Trình điều khiển NVIDIA Studio độc quyền được thiết kế để kích siêu tốc cho các ứng dụng sáng tạo. Giải phóng hiệu suất ấn tượng và đáng tin cậy để bạn có thể tạo dựng với tốc độ của trí tưởng tượng.
Hỗ trợ đa màn hình
VGA Colorful GeForce GTX 1650 NB 4GD6-V hỗ trợ kết nối nhiều màn hình cùng lúc với 3 cổng kết nối thông dụng nhất hiện này là DP, HDMI và DVI.
Sản phẩm liên quan
![](http://metechpc.com/wp-content/uploads/62-300x300.webp)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.00 GHz
![](http://metechpc.com/wp-content/uploads/58-300x300.webp)
- Bộ xử lý: I3 12100F – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 58 W (Tối đa 89W)
- Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
![](http://metechpc.com/wp-content/uploads/52-300x300.webp)
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu: | Intel |
Thế hệ: | Core i3 thế hệ thứ 10 |
Ổ cắm: | FCLGA 1200 |
Số nhân: | 4 |
Số luồng: | 8 |
Tốc độ cơ bản: | 3,6 GHz |
Bộ nhớ đệm: | 6 MB |
Tiến trình sản xuất: | 14nm |
Hỗ trợ 64-bit: | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng: | Có |
Hỗ trợ bộ nhớ: | DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ: | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa: | Có |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản: | 350 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa: | 1,15 GHz |
Phiên bản PCI Express: | 3 |
Số lane PCI Express: | 16 |
TDP: | 65W |
![](http://metechpc.com/wp-content/uploads/AMD-3600-300x300.webp)
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3,6 / 4,2 GHz)
Socket: AM4 , Intel Core thế hệ thứ 3
Tốc độ xử lý: 3.6GHz – 4.2 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
Bộ nhớ đệm: 32MB