CARD MÀN HÌNH GIGABYTE GTX 1050Ti 4GB GDDR5 (GV-N105TOC-4GD)
Liên hệ
- Nhân đồ họa: Nvidia GXT 1050 Ti
- Số nhân Cuda: 768
- Xung nhịp GPU: 1455 Mhz
- Dung lượng VRAM: 4Gb GDDR5
Đánh giá Card màn hình Gigabyte GTX 1050 Ti OC 4GD chính hãng, cực bền
Card màn hình Gigabyte GTX 1050 Ti OC 4GD là dòng sản phẩm card đồ họa chuyên dụng cho chơi game ở phân khúc Entry Level.
Thiết kế
Card màn hình Gigabyte GTX 1050 Ti OC 4GD sở hữu thiết kế với chỉ 1 quạt, vô cùng nhỏ gọn và có thể lắp đặt trong mọi thùng máy. Thiết kế này sẽ đặc biệt phù hợp cho các hệ thống iTX ưu tiên sự nhỏ gọn.
Hiệu năng
Card màn hình Gigabyte GTX 1050 Ti OC 4GD có thể chơi tốt các tựa game phổ thông như LOL, Fifa Online, CS:GO ở thiết lập trung bình hoặc cao.
Tản nhiệt
Với 2 quạt kích thước 80mm và không tiêu hao quá nhiều điện năng, Card màn hình Gigabyte GTX 1050 Ti OC 4GD hoạt động rất mát mẻ và yên tĩnh.
Bảo hành
Card màn hình Gigabyte GTX 1050 Ti OC 4GD được bảo hành 3 năm chính hãng
Sản phẩm liên quan
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Intel |
Ổ cắm | FCLGA1200 |
Dòng CPU | Core i5 |
CPU | Intel® Core® i5-11400F (Rocket Lake) không có GPU |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ xử lý | 2,60 GHz |
Tốc độ xử lý tối đa | 4,40 GHz |
Điện năng tiêu thụ | 65 W. |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Bộ nhớ đệm thông minh Intel® |
Bộ nhớ hổ trợ tối đa | 128 GB |
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
CPU hỗ trợ | Ổ cắm AMD AM4 dành cho AMD Ryzen ™ 5000 Series / 4000 G-Series / AMD Ryzen ™ thế hệ thứ 3 / thứ 2 / thứ nhất / AMD Ryzen thế hệ thứ 2 và thứ nhất với Đồ họa Radeon ™ Vega / Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega * |
Chipset / Socket | AMD B450 |
Bộ nhớ (RAM) | 4 x DIMM, Tối đa 64GB, DDR4 3200 (OC) / 3000 (OC) / 2800 (OC) / 2666/2400/2133 MHz Bộ nhớ không đệm Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ bộ nhớ ECC (chế độ ECC) tùy theo CPU. |
Công nghệ đa GPU | Công nghệ AMD CrossFireX 2 chiều |
Khe cắm mở rộng | Bộ xử lý AMD Ryzen ™ thế hệ thứ 2 / Ryzen ™ thế hệ thứ nhất 1 x PCIe 3.0 / 2.0 x16 (chế độ x16) AMD Ryzen ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega 1 x PCIe 3.0 / 2.0 x16 (chế độ x8) * 1 chipset AMD B450 2 x PCIe 2.0 x1 |
LAN / không dây | Realtek® RTL8111H |
Âm thanh | Realtek® ALC887 8 kênh CODEC âm thanh độ nét cao |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x đầu nối CPU Fan (1 x 4 chân) 2 x (các) đầu nối Chassis Fan (2 x 4 chân) 1 x hỗ trợ thêm (các) đầu nối USB 3.2 Thế hệ 1 (lên đến 5Gbps) 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (19 chân) 2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 1 x M.2 Socket 3 với phím M, kiểu 2242/2260 / Hỗ trợ thiết bị lưu trữ 2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x 4) 1 x tiêu đề SPI TPM 1 x đầu nối cổng COM 6 x đầu nối SATA 6Gb / s 1 x tiêu đề đầu ra S / PDIF ) 1 x Đầu nối nguồn EATX 24 chân 1 x 8 chân ATX 12V Đầu nối nguồn 1 x Đầu nối âm thanh mặt trước (AAFP) 1 x Bảng điều khiển hệ thống 1 x Dây nối Clear CMOS ) 1 x đầu cắm cổng COM 1 x đầu nối loa 1 x Đầu cắm RGB |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x Cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2 1 x DVI-D 1 x D-Sub 1 x HDMI 1 x Cổng LAN (RJ45) 2 x USB 3.2 Thế hệ 2 (xanh mòng két) (2 x Loại -A) 4 x USB 3.2 Gen 1 (xanh lam) Loại A 3 x Giắc cắm âm thanh 1 x Nút BIOS FlashBack ™ |
Công nghệ độc quyền | ASUS 5X Protection III Các tính năng độc quyền của ASUS Giải pháp tản nhiệt yên tĩnh ASUS EZ DIY ASUS Q-Design |
Phụ kiện đi kèm | Hướng dẫn sử dụng I / O Shield 2 x Cáp SATA 6Gb / s 1 x Gói vít M.2 1 x Hỗ trợ DVD |
Hệ điều hành khuyến nghị | Windows® 10 64-bit |
Chuẩn kích cỡ | Hệ số hình thức mATX |
Đánh giá sản phẩm CPU Intel Core i9-10900 (2.80GHz Turbo Up To 5.20GHz, 10 Nhân 20 Luồng, 20MB Cache, Comet Lake-S) Với 10 nhân và 20 luồng, CPU Intel Core i9 10900 thật sự vô cùng tốt trong tầm giá, mang lại hiệu năng xử lý đơn nhân tốt cũng như đa nhiệm cao. Đây chắc chắn […]
Đánh giá sản phẩm CPU Intel Core i7-10700K (3.80GHz Turbo Up To 5.10GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 16MB Cache, Comet Lake-S) Đối với nhiều người dùng có lẽ không còn xa lạ với CPU ép xung của Intel, các CPU Intel có dòng K thường được ưu ái hơn ở khả năng đơn nhân khi xung nhịp […]